Có 2 kết quả:

千經萬卷 qiān jīng wàn juǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˇ千经万卷 qiān jīng wàn juǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. a thousand sutras, ten thousand scrolls; fig. the vast Buddhist canon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. a thousand sutras, ten thousand scrolls; fig. the vast Buddhist canon

Bình luận 0